Đĩa cắt oxit nhôm Corundum cho máy cắt mài mòn ướt

Đĩa cắt oxit nhôm Corundum cho máy cắt mài mòn ướt

Liên hệ

Đĩa cắt oxit nhôm Corundum cho máy cắt mài mòn ướt
Đường KínhĐộ DàyĐường Kính TrụcQui Cách
C- ĐĨA MÀI PHỔ THÔNG CHO CẮT VẬT LIỆU CÓ ĐỘ CỨNG CAO ĐẾN RẤT CAO
92001550235 mm1.5 mm32 mm10  Chiếc
92001554250 mm1.5 mm32 mm10  Chiếc
92001558300 mm2 mm32 mm10  Chiếc
92001669350 mm2 mm32 mm10  Chiếc
92001783400 mm3 mm32 mm10  Chiếc
     
D- ĐĨA MÀI PHỔ THÔNG CHO VẬT LIỆU CỨNG TRUNG BÌNH, THÉP CỨNG
92001551235 mm1.5 mm32 mm10  Chiếc
92001555250 mm1.5 mm32 mm10  Chiếc
92001559300 mm2 mm32 mm10  Chiếc
92001670350 mm2 mm32 mm10  Chiếc
92001784400 mm3 mm32 mm10  Chiếc
     
E - ĐỐI VỚI SẮT, THÉP MỀM , NHỰA
92001552235 mm1.5 mm32 mm10  Chiếc
92001556250 mm1.5 mm32 mm10  Chiếc
92001560300 mm2 mm32 mm10  Chiếc
92001671350 mm2.2 mm32 mm10  Chiếc
92001785400 mm3 mm32 mm10  Chiếc
     
F - ĐỐI VỚI HỢP KIM TITANIUM VÀ TITANIUM
92002417230 mm1.5 mm32 mm10  Chiếc
92002425250 mm1.5 mm32 mm10  Chiếc
92002426300 mm2 mm32 mm10  Chiếc
92002427350 mm2.5 mm32 mm10  Chiếc
92002428400 mm3 mm32 mm10  Chiếc
     
I - ĐỐI VỚI THÉP VÀ VẬT LIỆU XÂY DỰNG
92006066250 mm1.6 mm32 mm10  Chiếc
92005863300 mm2 mm32 mm10  Chiếc
92005862350 mm2.5 mm32 mm10  Chiếc
92008504400 mm3 mm32 mm10  Chiếc
     
A - ĐĨA MÀI PHỔ THÔNG, KIM LOẠI MỀM VÀ CỨNG, SIÊU HỢP KIM
92002413229 mm0.8 mm32 mm10  Chiếc
92002599254 mm1 mm32 mm10  Chiếc
92002441305 mm1 mm32 mm10  Chiếc
92002436356 mm1.6 mm32 mm10  Chiếc
92002439406 mm1.6 mm32 mm10  Chiếc
92008537500 mm2.4 mm32 mm10  Chiếc
92004007600 mm4.3 mm40 mm10  Chiếc
 
B - ĐỐI VỚI THÉP TỐC ĐỘ CAO, THÉP XỬ LÝ NHIỆT, THÉP KHÔNG GỈ
92002414229 mm1.6 mm32 mm10  Chiếc
92002600254 mm1.6 mm32 mm10  Chiếc
92002434305 mm1.6 mm32 mm10  Chiếc
92002437356 mm2.4 mm32 mm10  Chiếc
92002440406 mm2.4 mm32 mm10  Chiếc
92008874500 mm3 mm32 mm10  Chiếc
 
» ĐỐI VỚI VẬT LIỆU GỐM
92002450230 mm1.2 mm32 mm1  Chiếc
92002452250 mm1.2 mm32 mm1  Chiếc
92002453300 mm1.6 mm32 mm1  Chiếc
 
» ĐỐI VỚI CÁC KIM LOẠI CỨNG, CHUNG CHO CÁC VẬT LIỆU CÓ ĐỘ CỨNG CAO
92002451250 mm1.2 mm32 mm1  Chiếc
92002454300 mm1.6 mm32 mm1  Chiếc
 
» ĐỐI VỚI VẬT LIỆU COMPOSITE (KẾT HỢP CỨNG / MỀM)
92004719300 mm1.3 mm32 mm1  Chiếc

 

 

Các vật tư tiêu hao khác mà bạn có thể quan tâm

Bình luận